--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải hối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải hối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải hối
+
Be sorry, repent
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
cải hối
:
Be sorry, repent
+
rát ruột
:
Be in agonyTiêu nhiều tiền quá rát ruộtTo be in agony at the sight of too much money being spent
+
người ta
:
people; they; one; you
+
ngã ngũ
:
SettledVấn đề còn phải bàn, chưa ngã ngũ ra sao cảThe matter has not yet been settle and must be discussed further
+
dyers' chamomile
:
(thực vật học) Cây Xuân hoàng cúc, Thạch thảo vàng